ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ monority

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng monority


monority /mai'nɔriti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vị thành niên
  thiểu số, số ít, ít người; số phiếu thiểu số
national monority; monority people → dân tộc ít người

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…