EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
monochords
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
monochords
monochord /'mɔnoukɔ:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(âm nhạc) đàn một dây, đàn bầu
← Xem thêm từ monochord
Xem thêm từ monochromatic →
Từ vựng liên quan
ch
chord
chords
ho
m
mo
mon
monochord
no
oc
och
on
ono
or
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…