ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ moneyless

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng moneyless


moneyless /'mʌnilis/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không tiền; (thông tục) không một xu dính túi, nghèo rớt mồng tơi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…