EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
moneyless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
moneyless
moneyless /'mʌnilis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không tiền; (thông tục) không một xu dính túi, nghèo rớt mồng tơi
← Xem thêm từ moneyed
Xem thêm từ moneys →
Từ vựng liên quan
less
m
mo
mon
money
on
one
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…