ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ moneyed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng moneyed


moneyed /'mʌnid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có nhiều tiền, giàu có
a moneyed man → người giài có
  bằng tiền
moneyed assistance → sự giúp tiền

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…