ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Money multiplier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Money multiplier


Money multiplier

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Số nhân tiền tệ.
+ 1)Xem CREDIT MULTIPLIER. 2)Là hệ số của mức cung tiền thực tế trong phương trình thu nhập dạng đơn giản rút gọn trong mô hình kinh tế vĩ mô.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…