EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
money-market
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
money-market
money-market /'mʌni,mɑ:kit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thị trường chứng khoán
← Xem thêm từ money-man
Xem thêm từ Money market equilibrium →
Từ vựng liên quan
ark
m
ma
mar
mark
Market
market
mo
mon
money
on
one
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…