ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ money-man

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng money-man


money-man /'mʌnimæn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đầu tư, người bỏ vốn, người xuất tiền (cho một việc kinh doanh...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…