ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ monarchies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng monarchies


monarchy /'mɔnəki/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nền quân chủ; chế độ quân chủ
constitutional monarchy → chế độ quân chủ lập hiến
  nước (theo chế độ) quân ch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…