ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ momentary

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng momentary


momentary /'mouməntəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chốc lát, nhất thời, tạm thời, thoáng qua, không lâu, ngắn ngủi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…