EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
momentary
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
momentary
momentary /'mouməntəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chốc lát, nhất thời, tạm thời, thoáng qua, không lâu, ngắn ngủi
← Xem thêm từ momentariness
Xem thêm từ momently →
Từ vựng liên quan
en
ent
m
me
men
menta
mo
mom
moment
momenta
nt
om
omen
omenta
ta
tar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…