ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ momentarily

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng momentarily


momentarily

Phát âm


Ý nghĩa

  trạng từ
  ngay tức khắc
  trong giây lát
  từng phút từng giây
  tí nữa, ngay bây giờ (thôi)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…