EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
momentarily
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
momentarily
momentarily
Phát âm
Ý nghĩa
trạng từ
ngay tức khắc
trong giây lát
từng phút từng giây
tí nữa, ngay bây giờ (thôi)
← Xem thêm từ momenta
Xem thêm từ momentariness →
Từ vựng liên quan
aril
en
ent
m
me
men
menta
mo
mom
moment
momenta
nt
om
omen
omenta
ri
ta
tar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…