ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ moisture

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng moisture


moisture /'mɔistʃə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hơi ẩm; nước ẩm đọng lại; nước ẩm rịn ra

Các câu ví dụ:

1. With the moisture level in the air at 45 percent, the generator could produce 1.

Nghĩa của câu:

Với độ ẩm trong không khí là 45 phần trăm, máy phát điện có thể tạo ra 1.


Xem tất cả câu ví dụ về moisture /'mɔistʃə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…