ex. Game, Music, Video, Photography

With the moisture level in the air at 45 percent, the generator could produce 1.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ generator. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

With the moisture level in the air at 45 percent, the generator could produce 1.

Nghĩa của câu:

Với độ ẩm trong không khí là 45 phần trăm, máy phát điện có thể tạo ra 1.

generator


Ý nghĩa

@generator /'dʤenəreitə/
* danh từ
- người sinh ra, người tạo ra, cái sinh thành
- máy sinh, máy phát; máy phát điện
=an ultrasonic generator+ máy phát siêu âm

@generator
- (Tech) máy tạo sóng; bộ dao động; bộ tạo, bộ sinh; máy phát điện; chương trình tạo lập

@generator
- (hình học) [phần tử, hàm] sinh; (máy tính) máy phát
- g. of a group các phần tử sinh của một nhóm
- g. of a quadric đường sinh của một quađric
- g. of a surface đường sinh của một mặt kẻ
- g. of a surface of translation đường sinh của một mặt tịnh tiến
- clock pulse g. máy phát xung đồng bộ
- component g. (máy tính) máy phát hợp phần
- delay g. (máy tính) máy phát trễ
- double g. of a ruled surface đường sinh kép của một mặt trễ
- electronic g. (máy tính) máy phát điện tử
- function g. (máy tính) máy phát hàm, máy biến đổi
- harmonic g. (máy tính) máy phát hoà ba
- information g. (máy tính) nguồn tin
- narrow-pulse g. (máy tính) máy phát các xung hẹp
- noise g. (máy tính) máy phát tiếng ồn
- rectilinear g. (hình học) các đường sinh thẳng
- simulative g.(hình học) máy phát phỏng theo
- square-law function g. (máy tính) máy bình thường
- stational g. of a ruled surface đường sinh dừng của một mặt kẻ
- synchronizing g. (máy tính) máy phát đồng bộ
- timing g. máy phát theo thời gian
- trigger g. bộ xúc phát, máy phát trigơ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…