ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ moister

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng moister


moist /mɔist/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ẩm; ẩm ướt, ướt lấp nhấp
moist season → mùa ẩm
  (y học) chẩy m

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…