ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ moisten

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng moisten


moisten /'mɔisn/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm ẩm, dấp nước
to moisten the lips → liếm môi

nội động từ


  thành ra ẩm ướt; ẩm ướt
to moisten at one's eyes → rơm rướm nước mắt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…