EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
modishly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
modishly
modishly
Phát âm
Ý nghĩa
trạng từ
theo mốt/hết sức mốt/tân thời
← Xem thêm từ modish
Xem thêm từ modishness →
Từ vựng liên quan
dish
is
m
mo
mod
modi
modish
od
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…