EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
modish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
modish
modish
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
đúng kiểu, đúng mốt, hợp thời trang
← Xem thêm từ Modigliani-Miller theory of cost of capital
Xem thêm từ modishly →
Từ vựng liên quan
dish
is
m
mo
mod
modi
od
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…