EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
moccasin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
moccasin
moccasin /'mɔkəsin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giày da đanh (của thổ dân Bắc mỹ)
(động vật học) rắn hổ mang
← Xem thêm từ mobsters
Xem thêm từ moccasins →
Từ vựng liên quan
as
cc
in
m
mo
oc
si
sin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…