EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mobsters
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mobsters
mobster
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(từ lóng) kẻ cướp
← Xem thêm từ mobster
Xem thêm từ moccasin →
Từ vựng liên quan
bs
bst
er
m
mo
mob
mobs
mobster
ob
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…