ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mixtures

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mixtures


mixture /'mikstʃə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự pha trộn, sự hỗn hợp
  thứ pha trộn, vật hỗn hợp
  (dược học) hỗn dược

@mixture
  sự hỗn hợp
  m. of distribution hỗn hợp các phân phối
  m. of populations (thống kê) hỗn hợp họ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…