ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mithridatic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mithridatic


mithridatic /,miθri'dætik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  quen độc (bằng cách uống dần dần từng tí một)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…