EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mistreated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mistreated
mistreat /'mis'tri:t/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
ngược đãi
← Xem thêm từ mistreat
Xem thêm từ mistreating →
Từ vựng liên quan
at
ate
ea
eat
is
m
mi
mis
mist
mistreat
re
st
str
ted
treat
treated
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…