EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
misspelled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
misspelled
misspell
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ, thì quá khứ và động tính từ quá khứ là misspelt hoặc misspelled
viết sai chính tả
← Xem thêm từ misspell
Xem thêm từ misspelling →
Từ vựng liên quan
el
ell
is
led
m
mi
mis
miss
misspell
pe
pel
sp
spell
spelled
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…