EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
misquoting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
misquoting
misquote /'mis'kwout/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
trích dẫn sai
← Xem thêm từ misquotes
Xem thêm từ misread →
Từ vựng liên quan
in
is
m
mi
mis
ot
qu
quoting
sq
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…