ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mismatches

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mismatches


mismatch /mis'mætʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  ghép đôi không xứng

@mismatch
  (điều khiển học) sự không phù hợp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…