EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mismatched
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mismatched
mismatch /mis'mætʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
ghép đôi không xứng
@mismatch
(điều khiển học) sự không phù hợp
← Xem thêm từ mismatch
Xem thêm từ mismatches →
Từ vựng liên quan
at
atc
ch
he
is
ism
m
ma
mat
match
matched
mi
mis
mismatch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…