ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mis-spend

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mis-spend


mis-spend /'mis'spend/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

mis spent /'mis'spent/
  tiêu phí, bỏ phí, uổng phí
mis spent youth → tuổi xuân bỏ phí

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…