EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Mis-specification
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Mis-specification
Mis-specification
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Thông số sai lệch.
+ Xem Specification error.
← Xem thêm từ mis-shapen
Xem thêm từ mis-spell →
Từ vựng liên quan
at
cat
cation
ci
CIF
cif
ec
ic
if
ion
is
m
mi
mis
on
pe
sp
spec
specific
specification
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…