EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
minutely
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
minutely
minutely /'minitli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ & tính từ
từng phút
* phó từ
kỹ lưỡng, chi tiết, cặn kẽ, tỉ mỉ
← Xem thêm từ minuted
Xem thêm từ minuteman →
Từ vựng liên quan
el
in
m
mi
min
minute
nu
nut
tel
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…