ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ minutely

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng minutely


minutely /'minitli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ & tính từ
  từng phút
* phó từ
  kỹ lưỡng, chi tiết, cặn kẽ, tỉ mỉ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…