ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ minnow

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng minnow


minnow /'minou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) cá tuế (họ cá chép)
triton among the minnows
  con hạc trong đàn gà
to throw out a minnor to catch a whale
  thả con săn sắt bắt con cá sộp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…