EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
minnow
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
minnow
minnow /'minou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) cá tuế (họ cá chép)
triton among the minnows
con hạc trong đàn gà
to throw out a minnor to catch a whale
thả con săn sắt bắt con cá sộp
← Xem thêm từ minnie
Xem thêm từ minnows →
Từ vựng liên quan
in
inn
m
mi
min
no
now
ow
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…