EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Minimum wage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Minimum wage
Minimum wage
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Tiền lương tối thiểu.
← Xem thêm từ Minimum lending rate (MLR)
Xem thêm từ Minimum wage legislation →
Từ vựng liên quan
age
in
m
mi
min
mini
minim
Minimum
minimum
mu
mum
ni
nim
um
wag
wage
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…