ex. Game, Music, Video, Photography

Minh’s family remains hard at work continuing the tradition of Hanoi's banh duc nong brunch in an old dormitory yard southwest of the city.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ brunch. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Minh’s family remains hard at work continuing the tradition of Hanoi's banh duc nong brunch in an old dormitory yard southwest of the city.

Nghĩa của câu:

brunch


Ý nghĩa

@brunch /brʌntʃ/
* danh từ
- (từ lóng) bữa nửa buổi (bữa sáng và bữa ăn trưa gộp làm một)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…