ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mimicries

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mimicries


mimicry /'mimikri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự bắt chước, tài bắt chước
  vật giống hệt (vật khác)
  (động vật học), (như) mimesis

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…