EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mimicries
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mimicries
mimicry /'mimikri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự bắt chước, tài bắt chước
vật giống hệt (vật khác)
(động vật học), (như) mimesis
← Xem thêm từ mimicking
Xem thêm từ mimicry →
Từ vựng liên quan
cries
ic
m
mi
mimic
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…