EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
millibars
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
millibars
millibar /'milibɑ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(vật lý) Milibarơ
← Xem thêm từ millibar
Xem thêm từ milligramme →
Từ vựng liên quan
ba
bar
bars
iba
ill
li
lib
m
mi
mil
mill
millibar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…