ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ milliards

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng milliards


milliard /'miljɑ:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tỷ (nghìn triệu)

@milliard
  nghìn triệu (10 9 )

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…