EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
miller
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
miller
miller /'milə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chủ cối xay
loài nhậy cánh mốc, loài bướm cánh mốc
con bọ da
← Xem thêm từ millepedes
Xem thêm từ Miller - Tydings Act of Dao luat Miller - Tydings nam 1937. →
Từ vựng liên quan
er
ill
iller
m
mi
mil
mill
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…