ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ millenary

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng millenary


millenary /mi'lenəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  gồm một nghìn; nghìn năm

danh từ


  nghìn năm, mười thế kỷ
  kỷ niệm lần thứ một nghìn ((cũng) millenarian)
  người tin là có thời đại hoàng kim

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…