ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ milksop

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng milksop


milksop /'milksɔp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bánh nhúng vào sữa
  người nhút nhát, người hèn yếu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…