EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
milkmaids
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
milkmaids
milkmaid /'milkmeid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cô gái vắt sữa
cô gái làm việc ở trại bò sữa
← Xem thêm từ milkmaid
Xem thêm từ milkman →
Từ vựng liên quan
ai
Aid
aid
aids
id
ilk
km
m
ma
maid
maids
mi
mil
milk
milkmaid
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…