ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ milkmaids

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng milkmaids


milkmaid /'milkmeid/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cô gái vắt sữa
  cô gái làm việc ở trại bò sữa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…