ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ maids

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng maids


maid /meid/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  con gái; thiếu nữ
an old maid → gái già, bà cô (đàn bà nhiều tuổi mà ở vậy)
  đầy tớ gái, người hầu gái

Các câu ví dụ:

1. " Although the city depends on domestic helpers to keep it running, some maids are barred from using swimming pools for their own leisure at the residential complexes where they work.


Xem tất cả câu ví dụ về maid /meid/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…