EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
milk-brother
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
milk-brother
milk-brother /'milk,brʌðə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
anh (em) cùng vú (con chủ nhà với con vú sữa)
← Xem thêm từ milk-bar
Xem thêm từ milk-fever →
Từ vựng liên quan
br
broth
brother
er
he
her
ilk
m
mi
mil
milk
ot
other
rot
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…