EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
milk-bar
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
milk-bar
milk-bar /'milkbɑ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
quán sữa (bán sữa và các thứ đồ uống làm bằng sữa, kem...)
← Xem thêm từ milk and water
Xem thêm từ milk-brother →
Từ vựng liên quan
ba
bar
ilk
m
mi
mil
milk
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…