Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mights
might /mait/
Phát âm
Ý nghĩa
* thời quá khứ của may
danh từ
sức mạnh, lực (thân thể hoặc tinh thần) by might → bằng sức mạnh, bằng vũ lực with all one's might; with might and main → với tất cả sức mạnh, dốc hết sức