EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mightiness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mightiness
mightiness /'maitinis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sức mạnh, sự hùng cường, sự hùng mạnh
sự to lớn, sự vĩ đại, sự hùng vĩ, sự đồ sộ
his Mightiness
(đùa cợt) các hạ tướng công
← Xem thêm từ mightily
Xem thêm từ mightn't →
Từ vựng liên quan
in
m
mi
might
ss
ti
tin
tine
tines
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…