ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mightily

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mightily


mightily /'maitili/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  mạnh mẽ, mãnh liệt, dữ dội
  (thông tục) cực kỳ, rất, hết sức
to be mightily pleased → hết sức hài lòng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…