EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
midriff
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
midriff
midriff /'midrif/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(giải phẫu) cơ hoành
← Xem thêm từ midribs
Xem thêm từ midriffs →
Từ vựng liên quan
id
if
m
mi
mid
ri
riff
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…