EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
midribs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
midribs
midrib /'midrib/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) gân giữa (của lá)
← Xem thêm từ midrib
Xem thêm từ midriff →
Từ vựng liên quan
bs
dribs
id
m
mi
mid
midrib
ri
rib
ribs
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…