EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
midnights
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
midnights
midnight /'midnait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nửa đêm, mười hai giờ đêm
← Xem thêm từ midnight
Xem thêm từ midperpendicular →
Từ vựng liên quan
id
m
mi
mid
midnight
ni
nig
nigh
night
nights
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…