EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
metatheory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
metatheory
metatheory
Phát âm
Ý nghĩa
(logic học) mêta lý thuyết
← Xem thêm từ metatarsus
Xem thêm từ metatheses →
Từ vựng liên quan
at
eta
he
m
me
met
meta
or
ta
tat
the
theory
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…