ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ metatarsus

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng metatarsus


metatarsus /,metə'tɑ:səs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều metatarsi /,metə'tɑ:sai/
  (giải phẫu) khối xương bàn chân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…