EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
metasomatism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
metasomatism
metasomatism /,metə'soumətizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(địa lý,ddịa chất) sự biến chất trao đổi
← Xem thêm từ metasedimentary
Xem thêm từ metastases →
Từ vựng liên quan
as
at
eta
is
ism
m
ma
mat
me
met
meta
om
so
soma
somat
ta
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…